CTrader là gì? Giới thiệu cơ bản về nền tảng cTrader
- The Brokers
- Jul 12, 2023
- 4 min read
Hãy cùng The Brokers tìm hiểu CTrader là gì và những tính năng nổi bật của nền tảng này nhé!
1. CTrader là gì?
a. CTrader là gì?
CTrader là một phần mềm được thiết kế chuyên để giao dịch Forex và CFD, ra mắt năm 2011 được Spotware Systems Ltd phát triển dựa vào môi trường ECN với tiền hoa hồng được giới hạn ở mức cực kỳ cạnh tranh.
CTrader là loại bỏ các giao dịch thông qua Market Maker.

b. CTrader khác gì so với MT4
Điểm hơn MT4:
Tốc độ khớp lệnh nhanh
Tính minh bạch khi báo giá
Tính thanh khoản cao
Độ tương thích trên nhiều nền tảng sẽ cao hơn MT4.
Điểm yếu hơn MT4:
Không có khả năng xuất dữ liệu lịch sử giá
CTrader không được backtest nhiều chiến lược
Hệ sinh thái của cTrader chưa được phong phú
Thiếu nhiều công cụ như Indicator, EA

2. Các tính năng nổi bật của cTrader
a. Giao diện tổng thể của cTrader: kv1-kv6
Giao diện chính của nền tảng giao dịch cTrader được phân làm 6 khu vực.
Khu vực 1: Danh mục sản phẩm của sàn Forex, được phân loại rõ thành từng nhóm cụ thể.
Khu vực 2: Tính năng giao dịch nâng cao.
Khu vực 3: Biểu đồ giá giao động của thị trường nằm ở chính giữa phía trên với một khu vực khá lớn.
Khu vực 4: Lệnh đang chạy cùng với các thông số của tài khoản hiện tại.
Khu vực 5: Khu vực đặt lệnh mới, bao gồm cả Calendar và Autocharist. Các thông số BID - ASK cũng được thể hiện rõ ràng.
Khu vực 6: Tổng hợp các tính năng, công cụ hỗ trợ giao dịch cùng nhiều công cụ khác.

b. Các tính năng của cTrader
26 khung thời gian và 5 loại biểu đồ giá.
70 chỉ bảo kỹ thuật có tích hợp sẵn và hàng trăm chỉ báo tùy chỉnh khác.
20 công cụ vẽ và phân tích biểu đồ theo thời gian thực và tùy chỉnh.
Nhiều tính năng giao dịch nhanh One - Click và chỉ báo Sentiment.
Công cụ hỗ trợ lưu trữ biểu đồ và xem lại.
Công cụ Automate và cBot giúp thực hiện lệnh tự động.
20 Mẫu biểu đồ có sẵn được thiết kế để ứng dụng trực tiếp với các giao dịch tự động.
4 lệnh giao dịch cơ bản là Limit - Stop - Stop Limit - Stop Loss và Take Profit.

Lịch kinh tế (Calendar) tổng hợp khối lượng thông tin lớn.
Công cụ phân tích giao dịch (Analyze) để phân tích lịch sử giao dịch trước đó.
Công cụ sao chép giao dịch, sao chép tài khoản (Copy).
3. Ưu & nhược điểm của cTrader
Ưu điểm
Phát triển và cho phép tối ưu trên MacOS.
Tốc độ khớp lệnh nhanh và đảm bảo không báo giá lại nhờ hệ thống máy chủ tại trung tâm LD5 LBX Equinix London.
Báo giá minh bạch.
Tính thanh khoản tức thời.
Khối lượng công cụ phân tích và hỗ trợ kỹ thuật đa dạng.
Hỗ trợ 4 ngôn ngữ toàn cầu.
Tích hợp nâng cao trên mọi thiết bị.
Nhược điểm
CTrader không thể xuất dữ liệu giá lịch sử tương tự 2 nền tảng đương nhiệm.
CTrader không thể trích xuất và kiểm tra lại các chiến lược, EAs.
Biểu đồ khó thao tác và cần thời gian để làm quen.
4. Cách tải và cài đặt cTrader
4.1. Cách tải cTrader trên hệ điều hành Android
Bước 1: Tìm Spotware cTrader trên CHplay.
Bước 2: Click cài đặt.
Bước 3: Mở ứng dụng, đăng ký và chờ duyệt nếu chưa có tài khoản hoặc đăng nhập trực tiếp tài khoản đã có.

4.2. Cách tải cTrader trên hệ điều hành IOS
Bước 1: Tìm Spotware cTrader trên App Store.
Bước 2: Click “nhận” hoặc biểu tượng đám mây.
Bước 3: Mở ứng dụng, đăng ký và chờ duyệt nếu chưa có tài khoản hoặc đăng nhập trực tiếp tài khoản đã có.
Lưu ý: Thực hiện tương tự để tải cTrader về Iphone, Ipad hay MacOS.

4.3. Cách tải cTrader trên máy tính
Bước 1: Truy cập website chính thức của nhà môi giới mà bạn đang hoạt động cùng hoặc sử dụng đường link dưới đây để tải từ Spotware.com: https://ctrader.com/download/
Bước 2: Tại mục cTrader, hãy nhấn chọn tải về (Download).
Bước 3: Mở file sau khi tải xong và chọn Run để bắt đầu khởi động nền tảng.
Bước 4: Đăng ký và chờ duyệt nếu chưa có tài khoản hoặc đăng nhập trực tiếp tài khoản đã có.

5. Hướng dẫn sử dụng cTrader
Bước 1: Đăng nhập tài khoản và lựa chọn gói giao dịch đang sử dụng.
Bước 2: Setting => General để lựa chọn ngôn ngữ hoặc lựa chọn Color Theme, Layout Mode và Font Size.
Bước 3: Nhấn chuột phải vào biểu đồ “Chart Type” và lựa chọn loại nến, bao gồm: Candlesticks Bar Chart, Dots Chart, Line Chart, Heiken Ashi và HLC Chart.
Bước 4: Viewing Options và điều chỉnh các thông tin cần thiết hiển thị (Position, Order, các lệnh chờ hoặc Bid Price Line và Ask Price Line )trên biểu đồ theo nhu cầu sử dụng.
Bước 5: Lựa chọn và thêm bớt các Indicator như Oscillators, Trend, hay Volume.

Comments